This is default featured slide 1 title

Go to Blogger edit html and find these sentences.Now replace these sentences with your own descriptions.This theme is Bloggerized by Lasantha Bandara - Premiumbloggertemplates.com.

This is default featured slide 2 title

Go to Blogger edit html and find these sentences.Now replace these sentences with your own descriptions.This theme is Bloggerized by Lasantha Bandara - Premiumbloggertemplates.com.

Kiến thức Online

https://www.facebook.com/kienthuconline24

This is default featured slide 4 title

Go to Blogger edit html and find these sentences.Now replace these sentences with your own descriptions.This theme is Bloggerized by Lasantha Bandara - Premiumbloggertemplates.com.

This is default featured slide 5 title

Go to Blogger edit html and find these sentences.Now replace these sentences with your own descriptions.This theme is Bloggerized by Lasantha Bandara - Premiumbloggertemplates.com.

🌏 Quẻ Số 2: Địa Vi Khôn – Ngạ Hổ Đắc Thực

 🌏 Quẻ Số 2: Địa Vi Khôn – Ngạ Hổ Đắc Thực

1. Tổng quan

  • Tên gọi: Quẻ Địa Vi Khôn (Thuần Khôn)

  • Ký hiệu: ☷☷ (6 hào âm)

  • Ngũ hành: Thổ

  • Thuộc loại: Đại Cát

  • Biểu tượng: Đất – Mẹ – Ngựa cái

  • Đức tính: Nhu thuận, kiên nhẫn, che chở, khiêm nhu

  • Triệu: Ngạ Hổ Đắc Thực – “Hổ đói được ăn, thỏa lòng mãn ý”


2. Thoán từ

“Khôn nguyên hanh, lợi tẫn mã chi trinh, quân tử hữu du vãng, tiên mê hậu đắc, chủ lợi, tây nam đắc bằng, đông bắc táng bằng, an trinh cát.”

➡ Ý chính:

  • Khôn có đức dày, thuận theo thì hanh thông.

  • Giữ đạo chính bền như ngựa cái.

  • Người quân tử không nên khởi xướng, theo sau sẽ thành.

  • Tây Nam được bạn, Đông Bắc mất bạn.

  • An tâm giữ chính đạo thì cát.


3. Tượng quẻ

  • Càn = Trời (sáng tạo, cứng mạnh)

  • Khôn = Đất (bao dung, nhu thuận, nuôi dưỡng)

  • Càn sinh ra – Khôn làm cho hữu hình.

  • Đạo Khôn: theo sau mà thành, thuận thời mà hanh, khiêm nhường mà vững.


4. Lời hào (tóm lược dễ nhớ)

  1. Sơ Lục: Đi trên sương → băng sắp đến. Cảnh báo: phải lo từ đầu.

  2. Lục Nhị: Trực – Phương – Đại. Đức ngay thẳng, vuông vắn, lớn lao. Mọi việc thuận lợi.

  3. Lục Tam: Giữ đức, theo trên làm việc, không tranh công → cuối cùng thành.

  4. Lục Tứ: Như túi buộc kín. Cẩn thận giữ mình → không lỗi, không danh.

  5. Lục Ngũ: Xiêm vàng – Trung, khiêm, cát lớn. Hào đẹp nhất quẻ.

  6. Thượng Lục: Rồng đánh nhau, máu đen vàng. Âm dương cực thịnh → tai họa.

  7. Dụng Lục: Lợi lâu dài, chính bền. Nhu thuận theo Càn, sinh hóa vạn vật.


5. Ý nghĩa trong chiêm bốc

  • Đặc trưng: Nhu thuận, che chở, hàn gắn, chắp nối.

  • Tiên mê hậu đắc: Đầu khó khăn, sau hanh thông.

  • Lợi nữ – bất lợi nam.

  • Thích hợp vai trò thứ: quân sư, trợ thủ, bề tôi, thê đạo.

  • Ứng nghiệm:

    • Tìm người → gặp.

    • Mất của → có thể tìm lại.

    • Bệnh → khỏi dần.

    • Tranh chấp → hóa giải.

    • Xuất hành → đầu khó, sau thuận.

    • Mồ mả → yên, có thể điều chỉnh nhỏ.

    • Nhà cửa → nên cân nhắc kỹ.

    • Giấy tờ → trục trặc nhẹ, sau yên.


6. Thơ quẻ

Hổ đói được ăn, toại ý lòng,
Đi thi ứng bảng, chủ đỗ cao.
Ra đi cát lợi, đầy may mắn,
Ganh đua kiện cáo, chẳng dính vào.


7. Lời bàn & Kết

  • Khôn là Đất: dày, bền, khiêm nhu, che chở.

  • Khôn không khởi xướng, mà thuận theo → vẫn thành tựu lớn.

  • Bài học: Nhẫn – Thuận – Khiêm – Chính – Bền.

  • Người được quẻ này: nếu biết giữ đức, thuận thời, an tâm bền chí → cát lợi, “hổ đói được ăn, thỏa lòng mãn ý”.

🐲 Quẻ Số 2: ĐỊA VI KHÔN - NGẠ HỔ ĐẮC THỰC (Hổ Đói Được Ăn)

 🐲 Quẻ Số 2: ĐỊA VI KHÔN - NGẠ HỔ ĐẮC THỰC (Hổ Đói Được Ăn)

Đây là quẻ Đại Cát (rất tốt).

1. Tổng Quan về Quẻ Địa Vi Khôn trong Kinh Dịch

Đặc điểmChi tiết
Quẻ số2/64 Quẻ Kinh Dịch
Loại quẻĐại Cát (Rất Tốt)
Ngoại quáiKhôn (Địa - Đất), Ngũ hành Thổ
Nội quáiKhôn (Địa - Đất), Ngũ hành Thổ
Tượng quẻĐịa thế Khôn (Đất được gọi là Khôn)
Ý nghĩa chủ đạoNhu Thuận, Thuận Tòng, Mềm Dẻo, Bao bọc, Nuôi dưỡng. Là sự đối lập và bổ sung cho Quẻ Càn (Trời).
Đức tínhMềm thuận là trinh (Chính và Bền). Tượng trưng cho Trung thần, Mẹ hiền/Vợ hiền. Dày đức như đất, lấy nhẫn nại đối phó hiểm nguy.

🌀 Quẻ Càn (乾卦) – Càn Tam Liên

 🌀 Quẻ Càn (乾卦) – Càn Tam Liên

1. Tổng Quan

  • Tượng: Trời (Thiên 天) – đại diện cho Cha, quyền uy, nghị lực, sự sáng tạo và bền bỉ.

  • Ngũ hành: Kim.

  • Vượng: Mùa Thu.

  • Suy: Mùa Hạ.

  • Hướng:

    • Tiên Thiên: Nam

    • Hậu Thiên: Tây Bắc

  • Cơ thể: Đầu – Phổi – Xương.

  • Tính chất: Cứng, mạnh, sáng tạo, kiên định.

  • Linh vật: Ngựa (Mã 馬).


2. Ý Nghĩa Nhân Sinh

  • Gia đình: Quẻ Càn tượng trưng cho Cha – trụ cột, người dẫn dắt.

  • Tính cách: Cương kiện, quyết đoán, quả cảm, khó bị khuất phục → dễ thành công, nhưng cũng dễ trở thành cứng nhắc, bảo thủ.

  • Công danh – sự nghiệp: Có quý nhân trợ giúp, cầu danh thường thành, đặc biệt trong môi trường công môn, võ chức.


3. Thời Vận & Chu Kỳ

  • Mùa Thu: Đại cát, khí Càn vượng, làm việc dễ thành.

  • Mùa Xuân: Có lợi cho khởi đầu, mở đường.

  • Mùa Đông: Nhiều mưu nhưng khó thành, dễ bất toại.

  • Mùa Hạ: Khí Càn suy, dễ gặp trở ngại, kiện tụng bất lợi, tật bệnh khó yên.


4. Bài Thơ Quẻ Càn

“Quẻ Càn thượng kiết tốt thay 

Kiện thưa, thi cử, người rày giúp ta.

Làm ăn các việc điều hòa

Tật bệnh đau ốm lo mà vái van. 

Công danh tài lợi chậm an 

Làm ăn, gả cưới, sanh phương tốt rày. 

Hết cơn bĩ cực thới lai 

Tùy thời mà ở, thẳng ngay họa trừ. 

Văn thơ khẩu thiệt ưu tư 

Phước thời qua khỏi, tu thời đặng an. 

Gia đạo dời đổi sửa sang 

Làm ăn buôn bán có người rủ kêu.

Coi chừng có kẻ đặt điều 

Mưu sự phản phúc rủ kêu mà lầm. 

Mấy ai ở đặt nhứt tâm, 

Thầm thì to nhỏ phải lầm người ta.”

→ Gợi ý: Gia đạo yên, kiện tụng có lý, công danh cầu được, buôn bán có lợi, đau ốm qua khỏi. Xuất hành và thay đổi chỗ ở thường thuận lợi nếu theo hướng Tây Bắc. (Giảng: Gia đạo đặng an. Kiện thưa hữu lý. Thương mãi hữu lợi. Công danh nên cầu. Xuất hành được. Cầu tài năm phân. Hô nhơn đặc thành. Đau ốm đặng mạnh. Hiệp bạn được. Cắt nhà ở yên, dời chỗ cũng tốt. Thất vật kiếm nơi hướng Tây Bắc.)


5. Quẻ Càn trong Kinh Dịch

Các quẻ thuộc tượng Càn:

  • Thiên Vi Càn

  • Thiên Phong Cấu

  • Thiên Sơn Độn

  • Thiên Địa Bĩ

  • Phong Địa Quán

  • Sơn Địa Bác

  • Hỏa Địa Tấn (Du Hồn)

  • Hỏa Thiên Đại Hữu (Quy Hồn)

Ý tượng:

  • Càn ở Thượng quái: Trời, Cha, Quý quan, Đầu, Xương, Ngựa, Vàng, Ngọc, Vật tròn, Vật cứng, Nước, Rét lạnh.

  • Càn ở Hạ quái: Vàng ngọc, Sư tử, Voi, Ngựa, Ngỗng trời, Cây quả quý, Vật tròn, Mũ, Kiếng soi.


6. Bát Quái Vạn Vật Loại Chiêm (Ứng Dụng Thực Tế)

  • Thiên thời: Trời, băng, tuyết, mưa đá.

  • Địa lý: Hướng Tây Bắc, kinh đô, lâu đài, nơi đất đẹp cao ráo.

  • Nhân vật: Vua, cha, đại nhân, lão nhân, danh nhân, quý quan.

  • Nhân sự: Người cứng cỏi, quả quyết, động nhiều tịnh ít.

  • Thân thể: Đầu, phổi, xương.

  • Động vật: Ngựa, ngỗng trời, sư tử, voi.

  • Tịnh vật: Kim ngọc, châu báu, vật tròn, cây quả.

  • Gia trạch: Mùa Thu vượng, mùa Hạ dễ họa, mùa Đông suy, mùa Xuân cát lợi.

  • Hôn nhân: Nhà quyền quý, mùa Thu tốt, mùa Hạ – Đông bất lợi.

  • Ẩm thực: Thịt ngựa, phổi, gan, đồ ăn nhiều xương, trái cây, vật hình tròn, vị cay.

  • Sinh sản: Dễ sinh, mùa Thu sinh quý tử.

  • Cầu danh: Được danh, nên nhờ quý nhân bổ nhiệm, hướng Tây Bắc cát lợi.

  • Mưu vọng: Việc thành, công môn lợi, mùa Hạ khó thành, mùa Đông nhiều toan tính nhưng ít mãn nguyện.

  • Giao dịch: Lợi về kim ngọc, mùa Thu thành công, mùa Hạ bất lợi.

  • Xuất hành: Lợi, nên hướng Tây Bắc, vào chốn kinh đô.

  • Tật bệnh: Đầu, mặt, phổi, gân cốt – mùa Hạ bệnh nặng.

  • Quan tụng: Có quý nhân giúp, mùa Thu thắng, mùa Hạ dễ thất lý.

  • Phần mộ: Hướng Tây Bắc, nơi cao ráo, mùa Thu xuất quý, mùa Hạ xấu.

  • Ngũ sắc: Đỏ thắm, huyền.

  • Ngũ vị: Cay.

  • Số mục: 1, 4, 9.


7. Lời Kết

Quẻ Càn là nguyên khí của Trời, mở đầu cho mọi sáng tạo. Đây là quẻ của ý chí kiên cường, sự dũng mãnh và quyền uy.
👉 Nhưng nhớ rằng: sức mạnh quá cứng dễ thành cực đoan, cho nên muốn trọn vẹn thì cần dung hòa với sự nhu thuận của Khôn (Đất).

Càn dạy ta: hãy khởi sự bằng nghị lực, bền bỉ theo đuổi, chính trực mà hành – chắc chắn sẽ có ngày “hết cơn bĩ cực, thới lai”.



📊 BẢNG TRA CỨU NHANH 64 QUẺ KINH DỊCH

 Dưới đây là bảng tổng hợp toàn bộ 64 quẻ Kinh Dịch theo thứ tự từ 1 đến 64, kèm theo ý nghĩa chính và nhóm chủ đề để bạn dễ tra cứu, học tập và ứng dụng:


📊 BẢNG TRA CỨU NHANH 64 QUẺ KINH DỊCH

STTTên QuẻÝ Nghĩa ChínhNhóm Chủ Đề
1Kiền (乾)Sáng tạo, hành động không ngừngHành động & chiến lược
2Khôn (坤)Tiếp nhận, mềm mạiMối quan hệ / Nội tâm
3Truân (屯)Khởi đầu gian nanThời vận & biến chuyển
4Mông (蒙)Dạy dỗ, học hỏiPhát triển cá nhân
5Nhu (需)Chờ thời, kiên nhẫnHành động & chiến lược
6Tụng (訟)Tranh chấp, phân xửHành động & chiến lược
7Sư (師)Tổ chức, lãnh đạoHành động & chiến lược
8Tỷ (比)Gắn kết, đồng hànhMối quan hệ
9Tiểu Súc (小畜)Tích lũy nhỏ, kiên trìPhát triển cá nhân
10Lý (履)Cẩn trọng, giữ lễNội tâm & trí tuệ
11Thái (泰)Hanh thông, hòa hợpThời vận & biến chuyển
12Bĩ (否)Bế tắc, ngăn trởThời vận & biến chuyển
13Đồng Nhân (同人)Đồng lòng, cùng chí hướngMối quan hệ
14Đại Hữu (大有)Có nhiều, thịnh vượngThời vận & biến chuyển
15Khiêm (謙)Khiêm tốn là đức lớnPhát triển cá nhân
16Dự (豫)Dự báo, chuẩn bị trướcThời vận & biến chuyển
17Tùy (隨)Tùy thuận, thích nghiMối quan hệ
18Cổ (蠱)Sửa lỗi, cải hóaHành động & chiến lược
19Lâm (臨)Tiếp cận, dẫn dắtPhát triển cá nhân
20Quán (觀)Quan sát, chiêm nghiệmNội tâm & trí tuệ
21Bì (噬嗑)Giải quyết, xử lýHành động & chiến lược
22Bí (賁)Trang trí, làm đẹpMối quan hệ / Phát triển cá nhân
23Bác (剝)Suy tàn, mất mátThời vận & biến chuyển
24Phục (復)Trở lại, tái sinhThời vận & biến chuyển
25Vô Vong (無妄)Chân thành, không vọng độngNội tâm & trí tuệ / Thời vận
26Đại Súc (大畜)Tích lũy lớn, giữ vữngPhát triển cá nhân
27Di (頤)Nuôi dưỡng, lời nóiPhát triển cá nhân
28Đại Quá (大過)Vượt quá, gánh nặng lớnHành động & chiến lược
29Khảm (坎)Hiểm nguy, vượt chướng ngạiNội tâm & trí tuệ
30Ly (離)Sáng suốt, gắn bóNội tâm & trí tuệ
31Tiên (咸)Cảm ứng, giao hòaMối quan hệ
32Hằng (恆)Bền vững, kiên địnhPhát triển cá nhân
33Độn (遯)Rút lui chiến lượcHành động & chiến lược
34Đại Tráng (大壯)Sức mạnh lớn, hành động mạnh mẽHành động & chiến lược
35Tấn (晉)Tiến lên, phát triểnPhát triển cá nhân
36Minh Di (明夷)Ánh sáng bị che khuấtNội tâm & trí tuệ
37Gia Nhân (家人)Gia đạo, tổ chức gia đìnhMối quan hệ
38Khôn (睽)Xa cách, khác biệtMối quan hệ
39Kiển (蹇)Trở ngại, vượt khóThời vận & biến chuyển
40Giải (解)Giải tỏa, tháo gỡHành động & chiến lược
41Tốn (損)Giảm bớt, tiết chếThời vận & biến chuyển
42Ích (益)Tăng thêm, lợi íchThời vận & biến chuyển
43Quải (夬)Quyết đoán, công khaiHành động & chiến lược
44Cấu (姤)Gặp gỡ bất ngờMối quan hệ
45Tuỵ (萃)Tụ hội, tập hợpMối quan hệ / Hành động
46Thăng (升)Thăng tiến, từng bước đi lênPhát triển cá nhân
47Khốn (困)Bế tắc, chịu đựngThời vận & nội tâm
48Tỉnh (井)Giếng nước, nguồn nuôi dưỡngNội tâm & trí tuệ
49Cách (革)Cải cách, đổi mớiHành động & chiến lược
50Đỉnh (鼎)Nuôi dưỡng trí tuệNội tâm & phát triển cá nhân
51Chấn (震)Sấm động, khởi phátHành động & chiến lược
52Cấn (艮)Dừng lại, tĩnh tạiNội tâm & trí tuệ
53Giám (漸)Tiến dần, từng bướcPhát triển cá nhân
54Quy Muội (歸妹)Hôn phối, kết hợp đúng đạoMối quan hệ
55Phong (豐)Phong phú, thịnh vượngThời vận & biến chuyển
56Lữ (旅)Du hành, tạm thờiThời vận & phát triển cá nhân
57Tốn (巽)Thâm nhập, mềm mạiMối quan hệ / Nội tâm
58Đoài (兌)Vui vẻ, giao tiếpMối quan hệ
59Hoán (渙)Tán đi, giải tánThời vận & biến chuyển
60Tiết (節)Tiết chế, giới hạnThời vận & chiến lược
61Trung Phu (中孚)Thành tín, lòng tinMối quan hệ / Nội tâm
62Tiểu Quá (小過)Vượt nhỏ, hành động thận trọngHành động & chiến lược
63Ký Tế (既濟)Đã hoàn thành, cần duy trìThời vận & phát triển cá nhân
64Vị Tế (未濟)Chưa hoàn thành, còn dang dởThời vận & phát triển cá nhân


🧭 BẢN ĐỒ TƯ DUY 64 QUẺ KINH DỊCH THEO CHỦ ĐỀ

 📚 64 QUẺ KINH DỊCH

├── 🤝 MỐI QUAN HỆ

│   ├─ Tỷ (8) – Gắn kết

│   ├─ Đồng Nhân (13) – Đồng lòng

│   ├─ Tiên (31) – Cảm ứng

│   ├─ Gia Nhân (37) – Gia đạo

│   ├─ Quy Muội (54) – Hôn phối

│   ├─ Đoài (58) – Vui vẻ

│   ├─ Tốn (57) – Mềm mại

│   ├─ Trung Phu (61) – Thành tín

│   ├─ Khôn (38) – Khác biệt

│   └─ Cấu (44) – Gặp gỡ

├── ⚔️ HÀNH ĐỘNG & CHIẾN LƯỢC

│   ├─ Kiền (1) – Sáng tạo

│   ├─ Tụng (6) – Tranh chấp

│   ├─ Sư (7) – Tổ chức

│   ├─ Nhu (5) – Chờ thời

│   ├─ Đại Tráng (34) – Sức mạnh

│   ├─ Độn (33) – Rút lui

│   ├─ Bì (21) – Xử lý

│   ├─ Cách (49) – Cải cách

│   ├─ Chấn (51) – Khởi phát

│   ├─ Tiểu Quá (62) – Thận trọng

│   ├─ Quải (43) – Quyết đoán

│   └─ Giải (40) – Tháo gỡ

├── 🌱 PHÁT TRIỂN CÁ NHÂN

│   ├─ Mông (4) – Học hỏi

│   ├─ Khiêm (15) – Khiêm tốn

│   ├─ Di (27) – Nuôi dưỡng

│   ├─ Đại Súc (26) – Tích lũy

│   ├─ Hằng (32) – Kiên định

│   ├─ Giám (53) – Tiến dần

│   ├─ Tấn (35) – Phát triển

│   ├─ Đỉnh (50) – Trí tuệ

│   ├─ Trung Phu (61) – Thành tín

│   └─ Vị Tế (64) – Chưa hoàn thành

├── ⏳ THỜI VẬN & BIẾN CHUYỂN

│   ├─ Thái (11) – Hanh thông

│   ├─ Bĩ (12) – Bế tắc

│   ├─ Phục (24) – Tái sinh

│   ├─ Vô Vong (25) – Chân thành

│   ├─ Dự (16) – Chuẩn bị

│   ├─ Tốn (41) – Giảm bớt

│   ├─ Ích (42) – Tăng thêm

│   ├─ Hoán (59) – Giải tán

│   ├─ Tiết (60) – Giới hạn

│   ├─ Ký Tế (63) – Đã hoàn thành

│   └─ Vị Tế (64) – Còn dang dở

└── 🧠 NỘI TÂM & TRÍ TUỆ

    ├─ Cấn (52) – Tĩnh tại

    ├─ Quán (20) – Chiêm nghiệm

    ├─ Ly (30) – Sáng suốt

    ├─ Minh Di (36) – Che khuất

    ├─ Vô Vong (25) – Tâm sáng

    ├─ Đỉnh (50) – Nuôi trí

    ├─ Tỉnh (48) – Nguồn sống

    ├─ Trung Phu (61) – Lòng tin

    ├─ Tốn (57) – Mềm mại

    └─ Khảm (29) – Vượt hiểm


TÀI LIỆU TỬ VI (Phần 4)

 TÀI LIỆU TỬ VI (Phần 4) 

Đây là bài tiếp ngày hôm trước đã đăng. Tài liệu ghi chép các luật giải từ các sách của một tác giả bên Đài Loan không rõ tên, bao gồm 8 phần. Ai thích đọc thì like, comment vào bên dưới để mình biết. Đủ 100 like mình sẽ đăng tiếp phần sau. **** 

1. Chú giải về Cung Thân Linh Tinh nhập Cung Thân Là sao của động lực. Chủ về tính khí nóng nảy, hấp tấp; hành động lanh lẹ, có sự ứng biến nhanh nhạy. Ngoại hình không gọn gàng, có chút cứng nhắc và cô độc, nhưng lại mạnh dạn nổi bật. Cuộc đời tiểu nhân đặc biệt nhiều, nhập Thân cung có thể có thương tật, nếu không thì lòng không được an ổn. Linh Tinh nhập Cung Thân Linh tinh ở vị trí vượng địa (đắc địa) nắm quyền có thể hưởng phúc đức, nhưng đa số đều có điểm chưa trọn vẹn, ví dụ: sớm phải xa quê tự lập hoặc cha mẹ không thể chăm sóc hoặc hình khắc vợ con, v.v. Nếu được Tham Lang chiếu đối có thể hóa giải. Đối với nữ mệnh thì giữ được trinh tiết nhưng sự hình khắc khó tránh. Ở cung Tuất có thể kỳ vọng vào số mệnh giàu có, ở cung Ngọ thì dũng mãnh hơn người, có thể làm nên việc lớn. Ở cung Dần thì kỹ nghệ có thể thành công. Thiên Việt nhập Cung Thân Là sao trợ của Nam Đẩu, thuộc âm Hỏa, quản về khoa danh. “Quý nhân ban đêm” (dạ quý), “quý nhân âm thầm” (âm quý), chỉ sự giúp đỡ bí mật, hoặc đã hứa nhưng chưa hành động, hoặc chỉ là động viên tinh thần. Chủ về sự cao quý, công danh, phong nhã, tính cách ôn hòa, có chút “tự cô độc mà tự thưởng”. Hiền lành, chính trực, có lòng trắc ẩn, ít khi từ chối lời nhờ vả của người khác, là quý nhân của mọi người. Thiên Việt nhập Cung Thân Nữ mệnh có khí chất cao sang, được mọi người yêu mến, trái tim mềm yếu dễ cảm động nên dễ bị chinh phục. Nếu có thêm sao Đào Hoa thì thích ăn diện, biết làm nũng. Sau 50 tuổi thì không phải là quý nhân mà là đào hoa. Thân nhập Cung Quan Lộc Nếu chủ tinh tốt, không có sát tinh xung phá, cả đời sự nghiệp thuận lợi, ít sóng gió. Nếu chủ tinh không tốt thì sự nghiệp nhiều thăng trầm, công việc không ổn định. Là người coi trọng sự nghiệp, thuộc tuýp người lấy công ty làm nhà. Vì vậy, sự nghiệp dễ thành công, nhưng cần chú ý không được lơ là gia đình, và cũng phải đặc biệt chăm sóc sức khỏe của bản thân. Thân nhập Quan gặp Sát tinh Cực kỳ coi trọng sự nghiệp, sẽ dành rất nhiều tâm sức và thời gian cho công việc. Vì công việc không được thuận lợi nên thường có những chuyện đột xuất cần giải quyết. Thân nhập Quan gặp Cát tinh Rất tận tâm với công việc, sự nghiệp phát triển thuận lợi hoặc có quý nhân giúp đỡ, dễ đạt được thành tựu. Hồng Loan nhập Cung Thân Là sao Âm Quý Thủy, sao đào hoa nhân duyên. Nhập Thân Mệnh chủ về đính hôn sớm. Gặp ở tuổi trẻ thì là hỷ sự hôn nhân, gặp ở tuổi trung niên là thêm con thêm cháu, đào hoa tụ họp. Gặp ở tuổi già thì vợ mất, ngã chảy máu, gặp tai họa. Hồng Loan nhập Cung Thân Nhập Thân chủ về lấy chồng sang, biểu thị hôn nhân, hỷ sự, tính cách thẳng thắn, dễ gần. Cũng chủ về nhiều biến động, phù phiếm, trôi nổi. Phù hợp kinh doanh các ngành nghề liên quan đến trang phục nam giới. Sợ nhất là “đào hoa ác tính” đến trêu chọc, dù bạn có đẹp như tiên hay là tiểu thư quan quý, cũng sẽ hẹn hò dưới trăng hoa, nếu không có đào hoa ác tính thì không bàn luận. Hàm Trì nhập Cung Thân Đào hoa nhục dục, thân không tự chủ. Thuộc Âm Thủy. Chủ về cuộc sống phù phiếm, không bình thường, ví dụ: ăn uống, cờ bạc, chơi bời. Nếu có thêm Sát tinh thì có những sở thích đặc biệt. Dù cũng chủ về tiền bạc, nhưng tiền đến thì đào hoa cũng đến, dễ có tranh chấp, rắc rối tình cảm. Thân cung tọa tại cung Tử địa Môi trường sinh ra có dấu hiệu dừng lại, nên tiến hay nên lùi cần suy xét kỹ. Giai đoạn này thích hợp cho việc đàm đạo về thiền, nước dừng lại sinh rêu cũng là một biểu tượng. Khi tâm nhập thiền định thì có thể ứng hòa, dương sinh âm tử, âm tử dương sinh, biết cách sử dụng thì sẽ không có sai sót. Thân cung vô Chính tinh Thân là do sự tác động của hậu thiên mà thành. Vì không có Chính tinh nên biểu thị có khả năng vô hạn, phàm là việc tự mình làm sẽ đạt được thành tựu. Tuy nhiên, khi hướng ra bên ngoài cũng cần có phương châm, mục tiêu, nếu không sẽ đánh mất bản thân. Lại có một cách khác, có thể tham khảo chú giải của chủ tinh ở cung đối diện. 2. Chú giải về Cung Mệnh Cung Mệnh ở cung Canh Sinh ra rất nhiều vĩ nhân, cần chú ý hao tổn nhiều. Được khí thì là người hào hiệp, quả cảm. Mất thời thì bất nhân, phóng túng. Bản chất cực kỳ cứng rắn. Thiên ngục, chất cứng, tính sắc bén, vị cay nồng, thể cứng thẳng, tác dụng bạo liệt. Được thời thì chuyên quyền, mất thời thì không có uy dũng. Có thể dùng sự mềm dẻo để hóa giải, không thể dùng sự cứng rắn để chế ngự. Tính kiên định, có thể khuất phục người khác nhưng không chịu bị người khác khuất phục. Khi bị khuất phục thì cằn nhằn đầy bụng. Axit mạnh nên ăn các loại rau quả có tính kiềm. Người có thiên can Canh, các trụ khác có Ất, đặc biệt là trụ tháng, trụ giờ thì xương cốt khỏe mạnh, xử thế khéo léo, tùy cơ ứng biến. Sẽ có thành quả nhờ một ý tưởng chợt lóe lên và thực hiện. Biểu thị: phân tách, nhiều sóng gió, 3, 4, 3, 7 sát sinh vô số, cung điên cuồng. Cung Canh chỉ thích hợp với người Tây mệnh, người Đông mệnh ở cung này kiếp trước là tướng sĩ ắt yểu mệnh. Người sinh vào tháng Canh Thân, ngày Canh Thân thì 7 cái ồn ào không có vợ. Tính tình: làm việc vội vàng nhưng hiệu quả, tuy có thể thỏa hiệp với đối phương, nhưng không thể tự kiềm chế, chỉ muốn người khác khuất phục mình, không muốn bị người khác kiểm soát. Là người rất nhạy cảm, đa cảm, có lý tưởng, nhưng cũng sơ suất, dễ bị lừa dối, bất an. Thái Dương tọa Cung Mệnh Thái Dương: tinh hoa của mặt trời. Biểu thị quan lộc, quyền quý, tiền tài đứng thứ hai. Đối với con người thì là cha, là chồng, là mắt. Nhập Mệnh thì tính cách cương trực, hiếu động, tâm thiện, có gì nói đó nên dễ đắc tội với người khác. Nữ mệnh có Thái Dương tọa Mệnh Bạn sẽ có khí chất của đàn ông, tự tôn rất cao, đối xử với mọi người có lễ phép, cử chỉ đàng hoàng, ắt có mày thanh mắt tú, nhưng sẽ có lúc “sư tử Hà Đông gầm”, dễ gần đàn ông dễ có đào hoa? Không phải! Không phải đào hoa đến trêu chọc, chỉ vì chính mình mắt không sáng. Thái Dương mất thời Người sinh vào ban đêm thì kém hơn một chút, nên làm ngược lại, di cư, thay đổi tính cách là điều tốt. Thái Dương tọa Cung Mệnh Có danh tiếng cao, có phong độ, có tu dưỡng, có chí khí, có hoài bão, có chức vụ lương cao, có thể danh trước giàu sau. Thích hợp làm việc trong ngành giáo dục, ngoại giao. Nếu không có Sát tinh thì phú quý song toàn, thích hợp với các ngành nghề dùng lời nói để kiếm tiền. Thái Dương tọa Cung Mệnh Kiếm tiền không khó, công việc sự nghiệp thuận lợi, được gọi là “tài quan song mỹ, phú quý song toàn”, thích hợp với ngành nghề dùng lời nói để kiếm tiền, nói nói là có tiền, chẳng phải là làm ông chủ sao? Hoặc làm phán quan cũng không tệ, nhưng phải biết rằng thời trẻ phải nỗ lực nhiều, nếu không thì trên đời này làm gì có bữa trưa miễn phí. Cự Môn tọa Cung Mệnh Tài ăn nói tốt, lời nói có nội dung. Ánh mắt sắc bén, có tinh thần nghiên cứu mạnh mẽ, quan sát tỉ mỉ, cẩn thận, và trí nhớ rất tốt. Quản về miệng lưỡi, nên nhập Mệnh thường muốn ăn uống. Có mở ắt có đóng, lại biểu thị: làm việc có sự tiến lui, lặp đi lặp lại. Giao tiếp với người khác ban đầu xấu cuối cùng tốt, hoặc ban đầu tốt cuối cùng xấu. Văn Xương nhập Cung Mệnh Mày thanh mắt tú, cử chỉ nhàn nhã nho nhã, giỏi ứng biến, học nhiều thành nhiều. Kiến thức rộng rãi, khả năng học hỏi rất tốt, là loại người học rồi mới biết. Văn tinh, Cát tinh nhập Mệnh Thích hợp phát triển trong lĩnh vực giáo dục, công việc sự nghiệp dễ đạt thành tựu. Sách cổ viết: “Văn Xương thêm Cát tinh nhập Mệnh, không đọc sách cũng thành người”. Tin rằng sẽ có ngoại hình đẹp, rất có nhân duyên. Văn Xương tọa Cung Mệnh Nam mệnh trên cơ thể sẽ có sẹo hoặc vết bớt. Ở cung Ngọ thích hợp học kỹ nghệ ở trường nghệ thuật sẽ thành danh, ở cung Tuất có tài năng kỹ nghệ cao sẽ thành danh nhưng cũng phải nỗ lực một phen, học một năm nửa năm thì tính cách khá cô độc, nên mở rộng lòng mình, tự nhiên một chút thì phúc khí tự đến. Hữu Bật nhập Cung Mệnh Thuộc Quý Âm Thủy, ở Cung Thân Mệnh thì ban phúc khắp nơi. Dáng vẻ đoan trang, tính tình ôn hòa, thẳng thắn, thích bố thí cứu trợ, cũng tinh thông văn chương. Hành sự thận trọng nhưng tiến bộ nhanh. Thuộc trợ lực thực chất. Nếu độc thủ Cung Mệnh thì tình thân bạc bẽo, đa số phải rời xa tổ tiên được người ngoài chăm sóc, tục gọi là “con của chìa khóa”. Thiên Khôi nhập Cung Mệnh Là sao trợ của Nam Đẩu, thuộc Dương Bính Hỏa, quản về khoa danh, “quý nhân ban ngày” (nhật quý). Là trợ lực hữu hình, nhập Mệnh thì hình thể có uy nghi. Là người thích “lo chuyện bao đồng”, thích thể hiện, nhưng khi gặp vấn đề khó khăn thì sẽ trốn tránh. Tính thẳng thắn, không che giấu, nên dễ đắc tội với người khác. Có khả năng phân tích, suy nghĩ chu đáo, lời nói có trọng lượng. Chủ về sự cao quý, có công danh. Là sao quý nhân, đa số là người lớn tuổi và sự giúp đỡ rất rõ ràng. Dù bị xung phá thì cũng có thể làm thầy. Quá nhiều sao quý nhân thì cũng nhiều tai ương. Khôi tinh nhập Mệnh không nên ăn thịt bò, chó, dê, ăn vào phúc khí sẽ đến chậm và có sự hình khắc. Sau 40 tuổi không tính là quý nhân. Thiên Khôi nhập Cung Mệnh Thiên Khôi tọa Mệnh có chút nam tính. Khôi tinh nhập Mệnh không nên ăn thịt bò, chó, dê, ăn vào phúc khí sẽ đến chậm và có sự hình khắc. Sau 40 tuổi không tính là quý nhân. Hóa Quyền nhập Cung Mệnh Là người không chịu thua kém, thích nắm quyền, có tài năng và năng lực. Rất coi trọng thể diện nên sẽ nỗ lực vươn lên. Vì tính cách như trên nên dễ xảy ra tranh chấp, xích mích, bị ngã, bỏng, v.v. Hóa Lộc nhập Cung Mệnh Là người thông minh, khả năng lĩnh hội tốt, tài năng không cần học cũng biết. Tham vọng nhiều nên bận rộn, hòa đồng, thích bố thí nhỏ. Cũng theo đó mà có đào hoa khác giới, mang ý nghĩa chủ động. Phúc khí đến một cách rõ ràng nhưng cũng âm thầm, không biết cách sử dụng thì ít đóng góp, cuộc đời như vậy thì uổng phí. Hóa Kỵ nhập Cung Mệnh Tiên thiên nhất, lục hóa thành Thủy, chủ về sự mê muội, tự ti, kiện tụng, bị quản thúc, di chuyển, thay đổi, thiếu nợ... là điểm linh động của sự mê luyến và cố chấp. Ứng vào bản thân thì nên tu hành, biểu hiện ở các cung khác ắt có tượng, đây là tìm kiếm từ bên trong mệnh của tôi. Thai Phụ nhập Cung Mệnh Thuộc Dương Thổ. Hỗ trợ cho công năng của Tả Phụ. Là người chính trực, cương nghị, ý chí kiên quyết. Nhờ văn chương hay, lời nói thanh cao, ăn mặc có gu thẩm mỹ mà trở nên cao quý. Thuộc tuýp người hỗ trợ, quan tâm. Có lợi cho khoa danh. Dễ bị người khác đố kỵ. Thiên Việt nhập Cung Mệnh Mọi việc không như ý, ốm đau, sức khỏe không tốt, hao tài, v.v. Khi vận hạn gặp phải, lại thêm chủ tinh Cung Mệnh, Cung Phúc không vượng thì mới xảy ra. Nếu vượng thì được trợ giúp âm thầm, sinh ra điều lành. Kiếp Sát nhập Cung Mệnh Thuộc Âm Hỏa. Tâm tính nóng vội, miệng không che đậy, thị phi, cô độc, tham lam, keo kiệt, lao lực. Chủ về tiểu nhân, đến rồi đi, cần phân biệt rõ. Đại Hao nhập Cung Mệnh Thuộc Dương Hỏa. Tính cách ngang ngạnh, không coi trọng tiền bạc, phù phiếm, không thực tế, hay làm mất đồ đạc hoặc không thích sắp xếp đồ của mình. Thích tiêu tiền. Sáu thân không giúp đỡ, hao tổn ngầm, giao thiệp quá thân thiết với họ hàng thì tốn kém nhiều mà không có lợi. Khi vận hạn gặp phải thì có trộm viếng thăm hoặc chỉ người trong cung gây hao tổn, vị trí đó có thêm Sát tinh thì càng rõ ràng. Cung Mệnh tọa Lâm Quan Lâm Quan ý chỉ không chỉ đã học được “mười tám ban võ nghệ của Thiếu Lâm” mà còn có một số kinh nghiệm xã hội, bắt đầu có thể tự mình đảm đương, có khả năng xử lý mọi việc, có thể thể hiện tài năng của mình, đủ sức để làm việc lớn, có thể sử dụng rộng rãi. Lúc này không xông pha thì còn chờ đến khi nào, chúc bạn “bằng trình vạn lý” (bay cao vạn dặm). Khí này còn chỉ thời gian và không gian khi bạn sinh ra, mối quan hệ tương tác giữa môi trường này và bạn sẽ ảnh hưởng đến cả đời bạn. Biểu thị thời niên thiếu đã có biểu hiện xuất sắc, có thể giúp người khác làm nên việc, vì vậy ở mỗi cung vị đều rất tốt, đặc biệt ở cung Mệnh, Tài, Quan, Phúc, v.v. thì càng tốt. Khí này thông với Chính Quan, nên bản tính ôn hậu, thông minh, chí cao khí khiết, tính tự lập rất mạnh. Phù hợp với công việc giao thiệp. Nếu cung vị này là “tạ phương” (phương hao tổn) của bản mệnh thì rất không tốt, gọi là “con cái thành tài sớm về với đất”, vợ chồng khó hòa hợp, không về nhà, phụ nữ thường khóc lóc. Không phải là mặt khổ sở đâu nhé, có tài khó tụ, nghèo khổ bệnh tật liên miên. Trên đây là chỉ bản mệnh cộng với vị trí đó của âm dương trạch là “thủy khẩu” (miệng nước), thì gọi là “lưu phá quan lộc vị” (quan lộc vị bị dòng nước cuốn trôi). Phàm là thời không trùng hợp ắt có hiện tượng xảy ra. Dùng khẩu quyết: là Lộc Thần chỉ giai đoạn tráng niên, đại diện cho giai đoạn 35-50 tuổi sung mãn, là lúc có thể phát huy thực lực. Ai phát đạt trước tuổi trung niên thì về già suy, ai ở tuổi thanh niên không tốt thì về già phát đạt. Có khả năng gánh vác sinh kế của cả gia đình, là trụ cột của xã hội, nhưng tính cách háo thắng, không thích người khác can thiệp, nên quan hệ xã giao kém. Không thích kế thừa sản nghiệp của tổ tiên mà thích tự mình lập nghiệp. Quẻ tượng: tượng đi lên thuận lợi, tiến lên mềm dẻo thì tốt, tiến lên cứng rắn thì nguy, càng tiến càng rõ ràng. Dành cho người có động lực mạnh mẽ, phát triển chủ động tích cực, hoạt bát có khả năng cống hiến. Động tượng mạnh nên dễ xung động, khó dừng lại và tĩnh lặng. Có thể tự kiểm soát và cũng có thể kiểm soát người khác. Có thể kế thừa, chí đấu tranh mạnh, có sự chống đối, không thích nhận lệnh. Có tham vọng chinh phục môi trường, có thể vượt qua khó khăn, có thể thăng cấp hoặc mở rộng. Chỉ cần tích cực thì có thể thuận lợi mà thành, nỗ lực ắt có thu hoạch. Có thể làm thêm nhiều việc, phát triển nhiều mặt. Đề phòng “công cao chấn chủ” (công lao quá lớn lấn át chủ), khí thế lấn lướt người khác, cẩn thận sẽ rước lấy hậu quả, và đề phòng lòng tham hoặc mở rộng quá mức mà thất bại thì tốt. Lâm Quan nhập Động địa Bôn ba vì sự nghiệp không ngừng nghỉ, có thành tựu. Thêm Thất Cát Tinh thì có cơ hội đỗ đạt, công thành danh toại không khó. Ân Quang nhập Cung Mệnh Thuộc Dương Hỏa. Hỗ trợ cho công năng của Thiên Khôi. Là người quang minh chính đại, xử sự thận trọng, có tài năng văn học nghệ thuật, trọng chữ tín, nói là làm. Cả đời kết giao với người thuộc tầng lớp thượng lưu. Được khen thưởng, đánh giá cao. Ngày lưu niên gặp thì không thể thiếu bạn trong các buổi tiệc của quý nhân. Tấu Thư nhập Cung Mệnh Thuộc Kim. Có tin vui về thăng quan phát tài, có lộc ăn, có văn thư hỷ sự. Thích hợp với các ngành nghề xuất bản, sáng tác. Chủ về thư tín từ bạn bè ở phương xa. Gửi bài, có chuyện đắc ý, được khen ngợi, nhưng sau đó sẽ có chuyện bất lợi lớn xảy ra. Tấu Thư nhập Cung Mệnh Ở vị trí hãm địa gặp xung thì có giấy phạt đến. Chủ: văn thư bất lợi, cẩn thận các vấn đề liên quan đến hợp đồng hoặc séc. Đại Hao nhập Cung Mệnh Thuộc Dương Hỏa. Tính cách ngang ngạnh, không coi trọng tiền bạc, phù phiếm, không thực tế, hay làm mất đồ đạc hoặc không thích sắp xếp đồ của mình. Thích tiêu tiền. Sáu thân không giúp đỡ, hao tổn ngầm, giao thiệp quá thân thiết với họ hàng thì tốn kém nhiều mà không có lợi. Khi vận hạn gặp phải thì có trộm viếng thăm hoặc chỉ người trong cung gây hao tổn, vị trí đó có thêm Sát tinh thì càng rõ ràng. 3. Chú giải về Cung Phúc Đức Thiên Cơ nhập Phúc Đức Thời trẻ nhiều biến động, bôn ba lao khổ không tránh khỏi. Sở thích rộng rãi, có thể tìm được phương pháp và nỗ lực hết mình ắt sẽ thành công. Có thể hưởng phúc ở tuổi già. Cơ Lương nhập Phúc Đức Ấm tinh nhập Phúc Đức, là người thầy tốt có thể ban phúc cho người khác. Bản thân được hưởng thanh nhàn, cả đời an nhàn. Khi có khó khăn đến là do nhân duyên từ kiếp trước, nên đối xử tốt với nó. Thiên Lương nhập Phúc Đức Ấm tinh nhập Phúc Đức, là người có lòng thiện, biết chăm sóc người khác, là sao của giáo dục. Nhưng lại có chút lười biếng. Mặc dù là Ấm tinh nhập Phúc, nhưng cũng sẽ cho bạn một chút thử thách, nên không cần sợ khó khăn, nỗ lực một chút thì sẽ có được. Giải Thần nhập Phúc Đức Bạn là quý nhân của mọi người, giúp người khác giải quyết khó khăn là một sự hưởng thụ. Chủ tinh tốt thì càng tốt hơn. Kiếp Sát nhập Phúc Đức Phúc phận mỏng, ít có thời gian hưởng thụ. Muốn hưởng thụ thì phải tự mình nỗ lực, muốn dựa vào người lớn tuổi hay người nhỏ tuổi đều rất ít. Nhà cửa cũng ít được yên ổn. Hãy nhịn một chút. Chủ tinh tốt thì giảm hung. Cung Phúc Đức tọa Suy Phúc vốn có sẵn, khi sử dụng phải tận dụng hết, không thể chê trách được. Không Vong nhập Phúc Đức Không Vong nhập Phúc Đức, phúc và tai họa đều không nhập, cả đời bôn ba, về già thì tốt cho việc tu thiền. Chủ tinh tốt thì bình thường. Hỷ Thần nhập Phúc Đức Thường xuyên tham gia các buổi tiệc hỷ, hãy xem đó là một sự hưởng thụ. Có phúc khí thì mới có quyền tham gia. Chủ tinh tốt thì càng tốt hơn. 4. Chú giải về Cung Điền Trạch Tử Vi nhập Điền Trạch Là cung vị mà bạn có thể kiểm soát. Chủ về có quyền lực, biểu thị sự giàu có, có bất động sản, có thể sống trong biệt thự. Tử Sát nhập Điền Trạch Tuy có bất động sản nhưng công trình có thiếu sót. Sát nhập Điền Trạch tổn hại con cháu, có giúp cũng có hại, có hại cũng có giúp. Thất Sát nhập Điền Trạch Không được thừa hưởng gia sản tổ tiên, thời trẻ hình khắc cha mẹ, về già ăn bám con cháu. Thất Sát tọa Điền Trạch thì tài lộc đến từng đợt, không tích lũy. Thiên Hình nhập Điền Trạch Cần chú ý hỏa hoạn hoặc trộm cắp. Con cái có thể không nghe lời bạn. Ngôi nhà này chỉ thích hợp cho quân đội, công an. Thiên Vu nhập Điền Trạch Gia đình có hỷ sự, thường có tin vui đến nhà. Vị trí này có thể đặt tượng thần tượng mà bạn yêu thích, cầu thì sẽ ứng nghiệm. Ha ha? Đừng quá mê tín nhé. Phá Toái nhập Điền Trạch Khi sinh ra thì gia đình đang sa sút. Gene di truyền có vấn đề. Đó là do thời không, không phải do con người. Cung Điền Trạch tọa Bệnh Môi trường sống không được tốt lắm, trong nhà không có ngày yên ổn. Nếu có gia sản tổ tiên cũng không phải ở vị trí vàng hoặc là đất méo mó, nếu ở vị trí tốt thì cũng không có phúc để hưởng. Quan Quý Phúc nhập Điền Tổ tiên để lại phúc ấm không nhỏ, con cháu có phúc khí, có thành tựu. Kiếp Lộ nhập Điền Trạch Khi mua nhà sẽ gặp nhiều trở ngại. Ở nhà cảm thấy nhiều điều không thuận lợi, không thể tĩnh tâm suy nghĩ. Bệnh Phù nhập Điền Trạch Ngôi nhà dễ có khuyết điểm, hoặc người trong nhà dễ bị ốm. Nên áp dụng các phương pháp y học để hóa giải sát khí thì tốt. 5. Chú giải về Cung Quan Lộc Linh Tinh nhập Quan Lộc Ở vị trí miếu vượng thì có thể làm cấp quản lý cao trong ngành võ, quân đội. Ở vị trí hãm địa thì làm chức vụ trung bình. Nếu có thêm Sát tinh khác thì cả đời lao lực bôn ba, có thành công cũng có thất bại. Khôi Việt nhập Quan Lộc Ở nơi làm việc thường có quý nhân giúp đỡ, mọi việc dễ thành công. Nhưng sau 40 đến 50 tuổi thì có thể trở thành tiểu nhân, ít được giúp đỡ. Hồng Loan nhập Quan Lộc Vì thành tích tốt mà có công việc tốt từ khi còn rất trẻ. Trong công sở bạn là người nổi tiếng, có lợi cho việc giao tiếp. Hàm Trì nhập Quan Lộc Ở công sở cẩn thận có đào hoa nhục dục, các vụ quấy rối tình dục. Ở cung Dương thì tin đồn lộ rõ, ở cung Âm thì âm thầm chịu thiệt. Ở cung trên thì là cấp quản lý, ở cung dưới thì là cấp dưới. Bất kể bạn là nam hay nữ, nếu phạm phải sao này thì tâm tư sẽ lệch lạc. Là bạn lệch hay người khác lệch thì phải phân biệt rõ. Cung Quan Lộc tọa Tử Làm việc rất vất vả, thành tích không được công nhận. Có thể làm ngược lại, làm những ngành nghề ít người làm thì có thể thành công. 6. Chú giải về Cung Thiên Di Kình Đà nhập Thiên Di Ra ngoài không được thuận lợi, phải tốn nhiều tâm sức hơn người khác mới thành công. Mọi việc tốt đẹp đến chậm, mọi việc xấu khó giải quyết. Phàm là Sát tinh nhập cung Thiên Di đều phải có kế hoạch cho cuộc đời, nếu không về già sẽ rất vất vả. Còn về việc là quan hệ cá nhân, tiền bạc hay tình thân thì phải xem bản đồ sao của từng người. Tất cả hội viên chính thức của trang web này sẽ được cung cấp miễn phí. Thiên Mã nhập Thiên Di Những suy nghĩ của thời trẻ đến tuổi già mới có thể thể hiện. Dù bận rộn cũng có thu hoạch. Đừng làm thân mình quá mệt mỏi. Cung Thiên Di tọa Tuyệt Không gian phát triển ở bên ngoài là điểm bắt đầu và cũng là điểm kết thúc. Làm thế nào để chuyển đổi những gì đã đạt được trong quá trình đó mới là trọng tâm của bạn. Khi ra ngoài tìm kiếm sự phát triển, bạn phải lựa chọn. Theo nguyên tắc “dịch kinh cửu cung phát tài di cung hoán vị” (kinh dịch cửu cung phát tài, chuyển cung đổi vị) thì sẽ không có lỗi. Quan Phù nhập Thiên Di Khi hoạt động bên ngoài dễ vi phạm pháp luật, nên lời nói và hành động tốt nhất là nên cẩn trọng một chút. Bổn cung vô Chính tinh Sự tương tác với con người và sự vật ở bên ngoài đa số là “đơn ca độc diễn”. Nếu công lực tốt thì sẽ có khả năng phát triển vô hạn. Lại có một cách khác, có thể tham khảo chú giải của chủ tinh ở cung đối diện. 7. Chú giải về Cung Tài Bạch Sát tinh nhập Cung Tài Kiếm tiền vất vả, và thời trẻ tiền vào tiền ra không giữ được. Nên học cách quản lý tài chính. Kình Dương nhập Cung Tài Không tốt, vì tiền bạc mà có tranh chấp. Phong Cáo nhập Cung Tài Tài lộc từ giải thưởng, tài lộc từ sự ban thưởng, tài lộc từ năng lực, tài lộc từ sự nỗ lực, nghe lời cũng là tài lộc. Được thời thì được phong, mất thời thì cũng được phong. Có thể ngộ ra điểm này thì lòng sẽ khác. Âm Sát nhập Tài Bạch Âm Sát nhập cục cũng gọi là tài lộc, có thể giúp nó giải quyết khó khăn thì tài lộc sẽ đến. Chỉ e nghiệp lực nhiều, cản trở nhiều, chỉ thích hợp được Cát tinh hóa giải, nếu không ắt sẽ làm bạn mất tiền. Cung Tài Bạch tọa Dưỡng Thích hợp với ngành dịch vụ. Tài lộc đến tuy yếu nhưng có thể lâu dài, tích lũy không ngừng có thể trở nên giàu có. Làm theo ý thích ắt không tốt. Thiên Tuần Không nhập Cung Tài Ông trời ít giúp đỡ, có lòng mà không có sức, tự cầu phúc cho bản thân. Không quá nghiêm trọng. Tự mình kiếm tiền vất vả. Lực Sĩ nhập Tài Bạch Tiền bạc kiếm được nhờ sự nỗ lực, đổ mồ hôi. Biểu thị kiếm tiền vất vả. Cung Tài vô Chính tinh Là một cách cục có khả năng vô hạn, nhưng phải tìm kiếm từ bên ngoài mới có được. Cũng có thể tham khảo chủ tinh ở cung đối diện để luận giải. 8. Chú giải về Cung Tật Ách Liêm Trinh nhập Tật Ách Không có Sát tinh thì cả đời ít bệnh tật. Nhưng Liêm Trinh chủ về máu, sợ nhất là tọa ở Cung Tật Ách. Thời thơ ấu dễ bị chảy máu, mụn nhọt hoặc chấn thương ở chân. Chủ về dị ứng da. Liêm Phá nhập Tật Ách Dễ có vấn đề về phổi, cơ quan hô hấp. Phá Quân nhập Tật Ách Do phổi không tốt nên thường có hành động mạnh để làm dịu khí phổi. Vì phổi không tốt nên da cũng không tốt, thường có vấn đề về phổi hoặc khí quản. Lộc Tồn nhập Tật Ách Thời thơ ấu nhiều tai ương, phải qua giai đoạn “nguyên thần nhập phách” (linh hồn nhập vào thể phách) thì mới dần tốt hơn. Hàm Diêu nhập Tật Ách Khi ốm đau có thể là do bản thân quá cố chấp hoặc do rượu chè, sắc dục mà ra. Dễ bị bệnh ngầm do lao tâm lao lực. Cả đời phải biết yêu thương bản thân một chút. Khi vận hạn gặp phải thì người thân trong gia đình cũng thường có tang sự. Bản thân phải đề phòng "tính quá độ". Khốc Hư nhập Tật Ách Hồi nhỏ rất hay khóc, tục gọi là “mặt khổ sở” hoặc yếu ớt, nhiều bệnh tật, đa sầu đa cảm. Thương Khốc nhập Tật Ách Khi vận hạn gặp phải ắt có tang sự hoặc hao tổn không tránh khỏi. Tật là bệnh về tâm thần bất an, thần kinh, suy nghĩ không ổn định, nên học thiền định. Huyền học hoặc thiền định là những môn học bắt buộc của bạn. Cung Tật Ách tọa Thai Nhìn bề ngoài thì khỏe mạnh nhưng sức đề kháng không được tốt lắm, cần chú ý bảo dưỡng thường xuyên. Đặc biệt là khi vận hạn đi đến hoặc ở tuổi già thì càng phải đặc biệt cẩn thận, vì “thai khí bất trường” (thai khí không bền) biểu thị sự thay đổi. Vì vậy, một khi bị ốm sẽ có biến chuyển. Biến tốt hay xấu thì cần tham khảo lưu nguyệt (tháng) là thuận hành hay nghịch hành thì có thể phán đoán cát hung. Sức ảnh hưởng đến các sao gia nhập không nhỏ, ví dụ: Không Vong, Sát Tinh đều không nên. Sức khỏe sẽ thay đổi theo một lần chuyển biến mà trở nên tốt hơn hoặc xấu đi. Thương Sứ nhập Tật Ách Thương nhập cung Tật làm sao không có chuyện? Hao tổn ngầm, kiện tụng, thất bại, thêm bệnh nặng. Lao phổi, đau chân, tinh thần bất an. Thiên Sứ vốn tọa ở cung Tật Ách, biểu thị con người phải biết chăm sóc bản thân, đừng vượt quá giới hạn. Thương Sứ Cự Sát Tật Ắt gặp tai họa liên quan đến tuổi thọ. Thiên Quan nhập Tật Ách Thiên Quan quý nhân lâm thân, cả đời ít bệnh tật. Nếu bị bệnh thì phải có bác sĩ nổi tiếng khám chữa mới dễ khỏi. Bác Sĩ nhập Tật Ách Cả đời ít tai ương bệnh tật. Nếu bị ốm cũng sẽ gặp được quý nhân, được chỉ dẫn mà thuốc đến bệnh tan. Chú ý: Thủy vượng gây ra Thổ, làm tỳ vị không tốt hoặc Thủy hư không chế được Hỏa gây ra suy nhược thần kinh. 9. Chú giải về Cung Phụ Mẫu Thiên Tướng nhập Phụ Mẫu Cha mẹ rất trọng thể diện, nhân cách cao thượng, được người khác kính trọng. Được sự chăm sóc và phúc ấm của cha mẹ. Kiếp Không nhập Phụ Mẫu Cần chú ý làm việc không được có đầu không có cuối thì tốt. Hừm, khá vất vả. Thiên Hư nhập Phụ Mẫu Trong suy nghĩ có nhiều ý tưởng không thực tế. Cha mẹ, cấp trên có lòng yêu thương chăm sóc nhưng cũng có lòng mà không có sức. Phụ Mẫu tọa Đế Vượng Khí thế của cha mẹ mạnh. Đôi khi có thể mượn lực, khi không có thì phải “dây dưa”. Gọi là hiếu thảo vậy. Thiên Thọ nhập Phụ Mẫu Cha mẹ sống thọ. Bản thân cũng biết giữ mình trong sạch. Suy nghĩ trung hậu, tính tình ôn hòa. Thọ giả tính ôn hòa không thiên lệch, nếu tính cách ngược lại thì phúc vốn có sẽ khó đạt được. Phi Liêm nhập Phụ Mẫu Sách cổ viết “liêm khiết”, cũng có nghĩa là “liêm như dao”. Bản chất không có tốt xấu. Nếu không biết tuân theo mọi điều thiện thì có sự giả dối, nếu đã như vậy, “như dao” thì còn nghi ngờ gì nữa. Vì vậy, “liêm” xuất phát từ bên trong thì ắt là việc tốt. Vậy “Phi Liêm” mang ý nghĩa đến từ bên ngoài, sẽ có việc tốt gì không? Không sao, hãy thử xem. Thường thì vì những suy nghĩ của chính bạn, nếu thực sự thực hiện nó, sẽ dẫn đến việc bị người khác tấn công, phỉ báng, tiểu nhân đến cửa, đào hoa xuất hiện, người ly tán, tiền tài tan biến, v.v. 10. Chú giải về Cung Nô Bộc Địa Kiếp nhập Nô Bộc Bạn bè lớn tuổi ít có sự giúp đỡ, có khi còn đưa ra ý tưởng làm bạn tốn công vô ích. Cô Quả nhập Nô Bộc Nhân viên, bạn bè thích hợp làm các công việc liên quan đến quy hoạch, kế hoạch, kinh doanh thì sẽ đạt được thành tựu. Bạn bè, nhân viên không nhiều. Địa Sát nhập Nô Bộc Bạn bè có người gặp khó khăn, muốn được họ giúp đỡ là điều khó mong, chỉ có tự mình làm thì mới thấy điều tốt. Cung Giao Hữu tọa Mộ Bạn bè tính cách kỳ quặc, thích sưu tầm, hoài cổ và coi trọng tiền bạc, có vẻ keo kiệt. Bản thân không có nhiều bạn bè. Có một người tri kỷ là đủ rồi, đúng không nào? Thiên Thương nhập Nô Bộc Ít có sự giúp đỡ, cũng có thể có tổn thất. Phục Binh nhập Nô Bộc Thông thường không có chuyện gì thì là bạn, khi có khó khăn đến thì thành “phục binh”. Giao tiếp kiểu quân tử là được rồi, đừng nghĩ đến việc “giao tâm” mà mong bình an. Bổn cung vô Chính tinh Mọi việc phải tự mình tìm kiếm ở bên ngoài. Bạn bè rất đa dạng. Cũng có thể tham khảo chủ tinh ở cung đối diện để luận giải. 11. Chú giải về Cung Tử Nữ Thiên Phủ nhập Tử Nữ Âm dương trạch nếu không có sai sót thì nên có năm người con. Con cái sẽ có sự hiếu thảo về mặt vật chất, và tính cách của chúng nhân từ, thông minh. Bản thân sẽ dùng những thủ đoạn đặc biệt để theo đuổi mục đích. Phủ Sát nhập Tử Nữ Chỉ có hai đến ba người con, việc nuôi dạy con cái khá vất vả và phải rất cẩn thận. Hỏa Linh nhập Tử Nữ Nếu có thêm Sát tinh thì e là không có con hoặc rất khó nuôi. Con có sao Hỏa thì tính khí không được tốt lắm, tính cách rất nóng nảy. Nuôi dạy con cái phải có sự kiên nhẫn. Cô Quả nhập Tử Nữ Con cái tính cách khá cố chấp, cô độc, không gần gũi với người thân. Bản thân làm việc lúc nóng lúc lạnh không đều đặn. Phi Phù nhập Tử Nữ Con cái dễ bị tấn công, phỉ báng. Vì vậy, việc chúng khóc lóc kể lể không nhất thiết là do chúng sai, nên xem xét kỹ. Con cái thường mang lại phiền muộn cho bạn, hoặc chưa kết hôn đã có con, hoặc đời sống riêng tư của bạn không được bình thường, hoặc đời sống tình dục của bạn không được viên mãn. Tử Nữ tọa Trường Sinh Tương lai của con cái ở trường học sẽ không quá tệ, có nhân duyên tốt, bạn bè cũng nhiều. Sự nghiệp, công việc tương lai sẽ thuận buồm xuôi gió. Việc dạy dỗ chúng sẽ không tốn nhiều thời gian của bạn, chúng đều biết tự yêu bản thân, bạn có thể yên tâm. Nếu gặp Không Vong hoặc thêm Sát tinh thì kém một chút, biểu thị sự vất vả. Bác Sĩ nhập Tử Nữ Con cái có tài năng rất tốt, trí tuệ siêu việt, ắt có điểm đáng quý, nên nhanh chóng tìm ra và bồi dưỡng. Khi sự nghiệp của bản thân gặp bế tắc, không sao cả, hãy gần gũi với chúng một chút, có thể sẽ giải quyết được vấn đề một cách dễ dàng. Sau khi con cái ra đời, phúc khí này mới dễ có được. Đời sống tình dục của bản thân viên mãn. Thanh Long nhập Tử Nữ Con cái rất thông minh, phản ứng nhanh nhạy, thay đổi rất nhanh. Sau khi con cái ra đời, bản thân sẽ có tin vui như thăng chức, đi du lịch xa. Nhưng con cái khó nuôi, vì sao của động lực không thích hợp cho người già và trẻ nhỏ, phải đối xử tốt, vì chúng là quý nhân của bạn, giúp bạn có được phúc khí. Nếu không phải như vậy thì có thể bạn có điều gì đó sai lầm, nên nhanh chóng tự kiểm điểm lại. Đời sống tình dục của bản thân viên mãn. 12. Chú giải về Cung Phu Thê Đồng nhập Phu Thê cung Bạn đời thông minh, đẹp trai/xinh gái, tính cách ôn hòa và hòa hợp. Là người coi trọng cuộc sống, thích hưởng thụ, nên khá bận rộn. Chủ về ngoại hình của bạn đời đẹp. Nếu thêm Thiên Khôi, Thiên Việt thì bạn đời có khí chất. Thêm Tả Phụ, Hữu Bật thì là người rộng rãi, dễ gần. Thêm Văn Xương, Văn Khúc thì quyến rũ, động lòng người, có duyên với người khác giới. Vì Thiên Đồng thích hưởng thụ, hòa đồng, có duyên với người khác giới, nên nếu không thể tự kiềm chế, dễ có ngoại tình hoặc phụ nữ bị “kim ốc tàng kiều”. Đồng Âm nhập Phu Thê Bạn đời đẹp trai/xinh gái, thật có phúc khí, bạn sẽ vì kết hôn mà có được phúc khí này, còn không nhanh đi kết hôn. Đồng Âm nhập Phu Thê Nữ mệnh xinh đẹp, là chính thê nhưng ít được yêu thương, từ bỏ mệnh để theo Sát thì tình yêu bền lâu. Nên lấy chồng lớn tuổi hơn một chút, có thể giảm bớt nhiều phiền muộn. Chồng có chút nữ tính, làm ngược lại thì cũng tốt. Đồng Cát nhập Phu Thê Sẽ có lợi ích về tiền bạc nhờ kết hợp với bạn đời. Đặc biệt khi hội Xương Khúc thì là “tiên nhân giai ngẫu” (cặp đôi thần tiên). Thơ rằng: “Nữ mệnh Thiên Đồng ắt là người tốt?”, trẻ con, dễ dụ dỗ? Thái Âm nhập Phu Thê Bạn đời nam đẹp trai, nữ xinh đẹp. Thêm Khôi Việt thì được vợ giàu. Xương Khúc nhập Phu Thê Bạn đời rất có năng lực, có tài văn chương, trình độ kiến thức cao. Nghe nói chỉ cần một sao là đủ, nhiều hơn thì không tốt. Văn Xương trước 30 tuổi chủ về ly hôn lần hai và công khai, nên kết hôn muộn thì tốt hơn. Văn Khúc biểu thị: “kim ốc tàng kiều”. Nữ mệnh Xương Khúc bị “tàng kiều” hoặc ly hôn lần hai. Sách viết là vậy, nhưng đã tính toán rất nhiều trường hợp thực tế không phải như vậy. Tả Hữu nhập Phu Thê Chỉ thích hợp độc thủ (một mình), sẽ có thành tựu nhờ sự đồng lòng của bạn đời, nhưng cũng có tượng ly dị. Nếu không, trước hôn nhân dễ có tình trạng tiến thoái lưỡng nan, hoặc sau hôn nhân tình cảm “ngoại tình”. Khoa nhập Phu Thê cung Bạn đời có học thức, hiểu biết hợp lý, và là quý nhân của bạn, nên sau khi kết hôn mọi việc sẽ thuận lợi hơn một chút. Chỉ có điều ngoại tình rất dễ bị bắt, tôi nghĩ bạn nên tiết kiệm sức lực. Hồng Loan nhập Phu Thê Bạn đời xinh đẹp, rất có nhân duyên, tài năng cũng không tồi, hãy giữ chặt một chút nhé. Phu Thê tọa Mộc Dục Mộc Dục là khí chất tài hoa, nghệ thuật, nên chủ về bạn đời có tài năng. Đào hoa nhập các cung khác không bằng nhập cung Phu Thê, chủ về cuộc sống vợ chồng viên mãn, “cá nước” không thiếu. Chỉ cần chú ý tính cách đừng quá cố chấp, quan hệ vợ chồng đừng thay đổi, chuyên tình chuyên tâm thì mọi việc đại cát. Ân Quý nhập Phu Thê Bạn đời có khí chất quý tộc, có thể có địa vị tốt, thường có thành tựu trong công việc hoặc được thăng chức. Nữ mệnh thì quản lý gia đình tốt, hoặc phụ nữ làm việc cũng có thành tích tốt. Là quý nhân của bạn, hãy “bám víu” một chút nhé, phải “xả thân cầu giáo” thì mới được. Tiểu Hao nhập Phu Thê Bạn đời có chút không biết quý trọng phúc lộc, thỉnh thoảng tiêu một khoản nhỏ là điều cần thiết, nhưng khoản tiền lớn thì bạn phải tự quản lý mới tốt. Gặp Đại Hao thì mất tiền lớn, gặp Tiểu Hao thì mất tiền nhỏ. Nếu không, sẽ biểu hiện ở việc “thành sự bất túc bại sự hữu dư” (làm việc không đủ, phá hoại thì thừa). 13. Chú giải về Cung Huynh Đệ Vũ Khúc nhập Huynh Đệ Anh em đòi tiền gây hao tài, có sự cạnh tranh. Tham Lang nhập Huynh Đệ Có người kết hôn muộn hoặc theo chủ nghĩa độc thân. Phải chăng là xem quá nhiều rồi. Long Trì nhập Huynh Cung Anh em có gu ẩm thực cao, là người tao nhã, có danh tiếng. Kết giao bạn bè có trình độ cao. Phượng Các nhập Huynh Cung Anh em có gu ăn mặc, tài văn chương cũng tốt. Hoa Cái nhập Huynh Cung Anh em có tài năng, năng lực, tính cách thẳng thắn, có lòng chính nghĩa, tâm thiện lương. Huynh Đệ tọa Quan Đới Anh em làm việc có sự xông xáo, không thích bị quản thúc, “kê kỷ tấu bất nhường”. Thỉnh thoảng cũng dùng chút mưu mẹo nhưng rất dễ bị nhìn ra. Khi đi đúng hướng rất thuận lợi thì thường sẽ có một chút đả kích, nên làm việc gì cũng không được nóng vội, phải làm từng bước vững chắc. Tam Thai nhập Huynh Cung Anh em có thành tựu và là người thẳng thắn, không có lòng tư lợi. Có hứng thú với ô tô nên có thể có xe từ rất sớm. Bát Tọa nhập Huynh Cung Anh em là người thẳng thắn, tính tình nóng nảy. Người khác nhìn vào có vẻ hơi “chảnh”, có lẽ là biểu tượng của sự thành công. Tuần Không nhập Huynh Cung Có lòng mà không có sức, tự cầu phúc cho bản thân. Không quá nghiêm trọng. Bản thân kiếm tiền vất vả. Tướng Quân nhập Huynh Cung Anh em có sức sống rất mạnh, tuy cãi vã không tránh khỏi, nhưng tình cảm rất tốt và có thể giúp đỡ lẫn nhau. (Blog 360Doc. Gemini biên dịch)

SEARCH