🌏 Quẻ Số 2: Địa Vi Khôn – Ngạ Hổ Đắc Thực
1. Tổng quan
-
Tên gọi: Quẻ Địa Vi Khôn (Thuần Khôn)
-
Ký hiệu: ☷☷ (6 hào âm)
-
Ngũ hành: Thổ
-
Thuộc loại: Đại Cát
-
Biểu tượng: Đất – Mẹ – Ngựa cái
-
Đức tính: Nhu thuận, kiên nhẫn, che chở, khiêm nhu
-
Triệu: Ngạ Hổ Đắc Thực – “Hổ đói được ăn, thỏa lòng mãn ý”
2. Thoán từ
“Khôn nguyên hanh, lợi tẫn mã chi trinh, quân tử hữu du vãng, tiên mê hậu đắc, chủ lợi, tây nam đắc bằng, đông bắc táng bằng, an trinh cát.”
➡ Ý chính:
-
Khôn có đức dày, thuận theo thì hanh thông.
-
Giữ đạo chính bền như ngựa cái.
-
Người quân tử không nên khởi xướng, theo sau sẽ thành.
-
Tây Nam được bạn, Đông Bắc mất bạn.
-
An tâm giữ chính đạo thì cát.
3. Tượng quẻ
-
Càn = Trời (sáng tạo, cứng mạnh)
-
Khôn = Đất (bao dung, nhu thuận, nuôi dưỡng)
-
Càn sinh ra – Khôn làm cho hữu hình.
-
Đạo Khôn: theo sau mà thành, thuận thời mà hanh, khiêm nhường mà vững.
4. Lời hào (tóm lược dễ nhớ)
-
Sơ Lục: Đi trên sương → băng sắp đến. Cảnh báo: phải lo từ đầu.
-
Lục Nhị: Trực – Phương – Đại. Đức ngay thẳng, vuông vắn, lớn lao. Mọi việc thuận lợi.
-
Lục Tam: Giữ đức, theo trên làm việc, không tranh công → cuối cùng thành.
-
Lục Tứ: Như túi buộc kín. Cẩn thận giữ mình → không lỗi, không danh.
-
Lục Ngũ: Xiêm vàng – Trung, khiêm, cát lớn. Hào đẹp nhất quẻ.
-
Thượng Lục: Rồng đánh nhau, máu đen vàng. Âm dương cực thịnh → tai họa.
-
Dụng Lục: Lợi lâu dài, chính bền. Nhu thuận theo Càn, sinh hóa vạn vật.
5. Ý nghĩa trong chiêm bốc
-
Đặc trưng: Nhu thuận, che chở, hàn gắn, chắp nối.
-
Tiên mê hậu đắc: Đầu khó khăn, sau hanh thông.
-
Lợi nữ – bất lợi nam.
-
Thích hợp vai trò thứ: quân sư, trợ thủ, bề tôi, thê đạo.
-
Ứng nghiệm:
-
Tìm người → gặp.
-
Mất của → có thể tìm lại.
-
Bệnh → khỏi dần.
-
Tranh chấp → hóa giải.
-
Xuất hành → đầu khó, sau thuận.
-
Mồ mả → yên, có thể điều chỉnh nhỏ.
-
Nhà cửa → nên cân nhắc kỹ.
-
Giấy tờ → trục trặc nhẹ, sau yên.
-
6. Thơ quẻ
Hổ đói được ăn, toại ý lòng,
Đi thi ứng bảng, chủ đỗ cao.
Ra đi cát lợi, đầy may mắn,
Ganh đua kiện cáo, chẳng dính vào.
7. Lời bàn & Kết
-
Khôn là Đất: dày, bền, khiêm nhu, che chở.
-
Khôn không khởi xướng, mà thuận theo → vẫn thành tựu lớn.
-
Bài học: Nhẫn – Thuận – Khiêm – Chính – Bền.
-
Người được quẻ này: nếu biết giữ đức, thuận thời, an tâm bền chí → cát lợi, “hổ đói được ăn, thỏa lòng mãn ý”.





