🌀 Quẻ Càn (乾卦) – Càn Tam Liên

 🌀 Quẻ Càn (乾卦) – Càn Tam Liên

1. Tổng Quan

  • Tượng: Trời (Thiên 天) – đại diện cho Cha, quyền uy, nghị lực, sự sáng tạo và bền bỉ.

  • Ngũ hành: Kim.

  • Vượng: Mùa Thu.

  • Suy: Mùa Hạ.

  • Hướng:

    • Tiên Thiên: Nam

    • Hậu Thiên: Tây Bắc

  • Cơ thể: Đầu – Phổi – Xương.

  • Tính chất: Cứng, mạnh, sáng tạo, kiên định.

  • Linh vật: Ngựa (Mã 馬).


2. Ý Nghĩa Nhân Sinh

  • Gia đình: Quẻ Càn tượng trưng cho Cha – trụ cột, người dẫn dắt.

  • Tính cách: Cương kiện, quyết đoán, quả cảm, khó bị khuất phục → dễ thành công, nhưng cũng dễ trở thành cứng nhắc, bảo thủ.

  • Công danh – sự nghiệp: Có quý nhân trợ giúp, cầu danh thường thành, đặc biệt trong môi trường công môn, võ chức.


3. Thời Vận & Chu Kỳ

  • Mùa Thu: Đại cát, khí Càn vượng, làm việc dễ thành.

  • Mùa Xuân: Có lợi cho khởi đầu, mở đường.

  • Mùa Đông: Nhiều mưu nhưng khó thành, dễ bất toại.

  • Mùa Hạ: Khí Càn suy, dễ gặp trở ngại, kiện tụng bất lợi, tật bệnh khó yên.


4. Bài Thơ Quẻ Càn

“Quẻ Càn thượng kiết tốt thay 

Kiện thưa, thi cử, người rày giúp ta.

Làm ăn các việc điều hòa

Tật bệnh đau ốm lo mà vái van. 

Công danh tài lợi chậm an 

Làm ăn, gả cưới, sanh phương tốt rày. 

Hết cơn bĩ cực thới lai 

Tùy thời mà ở, thẳng ngay họa trừ. 

Văn thơ khẩu thiệt ưu tư 

Phước thời qua khỏi, tu thời đặng an. 

Gia đạo dời đổi sửa sang 

Làm ăn buôn bán có người rủ kêu.

Coi chừng có kẻ đặt điều 

Mưu sự phản phúc rủ kêu mà lầm. 

Mấy ai ở đặt nhứt tâm, 

Thầm thì to nhỏ phải lầm người ta.”

→ Gợi ý: Gia đạo yên, kiện tụng có lý, công danh cầu được, buôn bán có lợi, đau ốm qua khỏi. Xuất hành và thay đổi chỗ ở thường thuận lợi nếu theo hướng Tây Bắc. (Giảng: Gia đạo đặng an. Kiện thưa hữu lý. Thương mãi hữu lợi. Công danh nên cầu. Xuất hành được. Cầu tài năm phân. Hô nhơn đặc thành. Đau ốm đặng mạnh. Hiệp bạn được. Cắt nhà ở yên, dời chỗ cũng tốt. Thất vật kiếm nơi hướng Tây Bắc.)


5. Quẻ Càn trong Kinh Dịch

Các quẻ thuộc tượng Càn:

  • Thiên Vi Càn

  • Thiên Phong Cấu

  • Thiên Sơn Độn

  • Thiên Địa Bĩ

  • Phong Địa Quán

  • Sơn Địa Bác

  • Hỏa Địa Tấn (Du Hồn)

  • Hỏa Thiên Đại Hữu (Quy Hồn)

Ý tượng:

  • Càn ở Thượng quái: Trời, Cha, Quý quan, Đầu, Xương, Ngựa, Vàng, Ngọc, Vật tròn, Vật cứng, Nước, Rét lạnh.

  • Càn ở Hạ quái: Vàng ngọc, Sư tử, Voi, Ngựa, Ngỗng trời, Cây quả quý, Vật tròn, Mũ, Kiếng soi.


6. Bát Quái Vạn Vật Loại Chiêm (Ứng Dụng Thực Tế)

  • Thiên thời: Trời, băng, tuyết, mưa đá.

  • Địa lý: Hướng Tây Bắc, kinh đô, lâu đài, nơi đất đẹp cao ráo.

  • Nhân vật: Vua, cha, đại nhân, lão nhân, danh nhân, quý quan.

  • Nhân sự: Người cứng cỏi, quả quyết, động nhiều tịnh ít.

  • Thân thể: Đầu, phổi, xương.

  • Động vật: Ngựa, ngỗng trời, sư tử, voi.

  • Tịnh vật: Kim ngọc, châu báu, vật tròn, cây quả.

  • Gia trạch: Mùa Thu vượng, mùa Hạ dễ họa, mùa Đông suy, mùa Xuân cát lợi.

  • Hôn nhân: Nhà quyền quý, mùa Thu tốt, mùa Hạ – Đông bất lợi.

  • Ẩm thực: Thịt ngựa, phổi, gan, đồ ăn nhiều xương, trái cây, vật hình tròn, vị cay.

  • Sinh sản: Dễ sinh, mùa Thu sinh quý tử.

  • Cầu danh: Được danh, nên nhờ quý nhân bổ nhiệm, hướng Tây Bắc cát lợi.

  • Mưu vọng: Việc thành, công môn lợi, mùa Hạ khó thành, mùa Đông nhiều toan tính nhưng ít mãn nguyện.

  • Giao dịch: Lợi về kim ngọc, mùa Thu thành công, mùa Hạ bất lợi.

  • Xuất hành: Lợi, nên hướng Tây Bắc, vào chốn kinh đô.

  • Tật bệnh: Đầu, mặt, phổi, gân cốt – mùa Hạ bệnh nặng.

  • Quan tụng: Có quý nhân giúp, mùa Thu thắng, mùa Hạ dễ thất lý.

  • Phần mộ: Hướng Tây Bắc, nơi cao ráo, mùa Thu xuất quý, mùa Hạ xấu.

  • Ngũ sắc: Đỏ thắm, huyền.

  • Ngũ vị: Cay.

  • Số mục: 1, 4, 9.


7. Lời Kết

Quẻ Càn là nguyên khí của Trời, mở đầu cho mọi sáng tạo. Đây là quẻ của ý chí kiên cường, sự dũng mãnh và quyền uy.
👉 Nhưng nhớ rằng: sức mạnh quá cứng dễ thành cực đoan, cho nên muốn trọn vẹn thì cần dung hòa với sự nhu thuận của Khôn (Đất).

Càn dạy ta: hãy khởi sự bằng nghị lực, bền bỉ theo đuổi, chính trực mà hành – chắc chắn sẽ có ngày “hết cơn bĩ cực, thới lai”.



SEARCH